
AquaClean
STT | Tên sản phẩm | Quy cách đóng gói | Đơn vị | Công dụng |
1 | AquaClean® ACF 32 | Gallon | Giảm BOD,COD & các chất ô nhiễm khác. Dùng để khởi động Hệ thống xử lý, nâng công suất xử lý, cải thiện ao hồ, sông ngòi, ủ phân compost…. | |
2 | AquaClean®OC | Gallon | Khử mùi nước thải phát sinh mùi hôi, nước rỉ từ rác, khử mùi chuồng trại cống rãnh …Có thể cho trực tiếp vào bể chứa phát sinh mùi hoặc phun lên bề mặt chất thải. | |
3 | AquaClean®DGTT | Gallon | Phân hủy dầu mỡ động thực vật ở các hố gas thu mỡ (grease trap), đường cống dẫn, bể bùn hoạt tính hoặc hồ động mỡ kết khối trên mặt nước. | |
4 | AquaClean® SA | Gallon | Phân hủy bùn, chất rắn lơ lủng (TSS) và hợp chất hữu cơ khó phân hủy. | |
5 | AquaClean® N1 | Gallon | Ổn định và khử Nitơ khó phân hủy. | |
6 | AquaClean® WW | Pound | Giảm BOD, COD và các chất ô nhiễm khác. | |
7 | AquaClean®Hydro | Pound | Phân hủy dầu mỡ khoáng, dầu petroleum. | |
8 | AquaClean®AlgWay T60 | Gallon | Xử lý tảo ở các hồ vui chơi giải trí, hồ cá kiểng và hồ ở sân golf |