STT | Tên tài liệu | Đơn vị áp dụng | Dowload |
1 | Quyết định Ban hành - Sổ tay Quản lý môi trường - Hệ thống Quy trình theo TCVN ISO 14001:2010 - Hệ thống Hướng dẫn theo TCVN 14001:2010 |
P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | Quyết định |
2 | Chính sách môi trường | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | CSMT/MTĐT |
3 | Quy trình kiểm soát tài liệu | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.01/MTĐT |
4 | Quy trình kiểm soát hồ sơ | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.02/MTĐT |
5 | Quy trình kiểm soát sự không phù hợp, thực hiện hành động khắc phục và hành động phòng ngừa | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.03/MTĐT |
6 | Quy trình đánh giá nội bộ | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.04/MTĐT |
7 | Quy trình xem xét của lãnh đạo | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.05/MTĐT |
8 | Quy trình quản lý, trao đổi thông tin | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.06/MTĐT |
9 | Quy trình tuyển dụng và đào tạo | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.07/MTĐT |
10 | Quy trình nhận biết khía cạnh môi trường, đánh giá tác động môi trường | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | QT.08/MTĐT |
11 | Quy trình sửa chữa tài sản, thiết bị, phương tiện vận chuyển Công ty | QT.11/MTĐT | |
12 | Quy trình quản lý nhập, xuất nguyên nhiên vật liệu, vật tư, công cụ, dụng cụ | Tất cả các đơn vị trực thuộc | QT.12/MTĐT |
13 | Quy trình quản lý trang bị bảo hộ lao động | Tất cả các đơn vị trực thuộc | QT.13/MTĐT |
14 | Quy trình quản lý thiết bị định vị GPS cho các xe vận chuyển rác thải | Các XNMT, P. KHĐT, P. Kỹ thuật, ban KCS, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải | QT.14/MTĐT |
15 | Quy trình vận hành bãi rác Khánh Sơn | XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Vận chuyển, P. CNMT, ban KCS, P. KHĐT, P. Kỹ thuật | QT.15/MTĐT |
16 | Quy trình tư vấn lập hồ sơ môi trường và thiết kế, thi công xây dựng hệ thống xử lý chất thải | Trung tâm Tư vấn | QT.01/MTĐT-TT |
17 | Quy trình thu gom, xử lý chất thải trong quá trình thi công xây dựng hệ thống xử lý chất thải | Trung tâm Tư vấn | QT.02/MTĐT-TT |
18 | Quy trình quản lý hoạt động vận chuyển rác sinh hoạt | XN Vận chuyển, các XN Môi trường, P. Kỹ thuật, P. KHĐT | QT.01/MTĐT-VC |
19 | Quy trình tác nghiệp vệ sinh, thu gom rác | XN Hải Châu 1, P. CNMT, P. KHĐT, P. Kỹ thuật, Ban KCS | QT.01/MTĐT-XNHC1 |
20 | Quy trình thu gom và vận chuyển chất thải nguy hại | XN Dịch vụ Môi trường, Ban KCS, P. CNMT | QT.01/MTĐT-DV |
21 | Quy trình vận hành lò đốt | XN Dịch vụ Môi trường, Ban KCS, P. CNMT | QT.02/MTĐT-DV |
22 | Quy trình đóng rắn bùn thải, xỉ tro và các chất thải nguy hại khác | XN Dịch vụ Môi trường, Ban KCS, P. CNMT | QT.03/MTĐT-DV |
23 | Quy trình xử lý nhũ tương, bùn thải lỏng | XN Dịch vụ Môi trường, Ban KCS, P. CNMT | QT.05/MTĐT-DV |
24 | Quy trình vận hành bổ chôn lấp có kiểm soát (bể đóng kén) | XN Dịch vụ Môi trường, Ban KCS, P. CNMT | QT.06/MTĐT-DV |
25 | Quy trình quản lý hoạt động vận chuyển rác | Các XNMT, XN Vận chuyển, P. Kỹ thuật, P. KHĐT | QT.01/MTĐT-VC |
26 | Quy trình vận hành hệ thống trạm cân xe vận chuyển chất thải tại Bãi rác Khánh Sơn | P. CNMT, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, Ban KCS, P. KHĐT, P. Kỹ thuật, XN Vận chuyển | QT.01/MTĐT-QLB |
27 | Hướng dẫn chuẩn bị và ứng phó với tình trạng khẩn cấp về quản lý bãi và xử lý chất thải | XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, P. CNMT, P. TCHC | HD.01/MTĐT-QLB |
28 | Nội quy quản lý và vận hành trạm cân xe vận chuyển chất thải | XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Vận chuyển, Ban KCS, P. KHĐT, P. Kỹ thuật, P. CNMT | NQ.01/QT.01/MTĐT-QLB |
29 | Hướng dẫn thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt văn phòng | Các phòng nghiệp vụ văn phòng Công ty | HD.01/MTĐT |
30 | Hướng dẫn quản lý sử dụng hóa chất | P. CNMT, XN Dịch vụ Môi trường | HD.01/MTĐT-DV |
31 | Hướng dẫn kiểm soát khí thải, nước thải, rác thải (sau đốt) | P. CNMT, XN Dịch vụ Môi trường | HD.02/MTĐT-DV |
32 | Hướng dẫn phòng ngừa và ứng phó sự cố khẩn cấp | P. CNMT, XN Dịch vụ Môi trường | HD.03/MTĐT-DV |
33 | Sổ tay quản lý môi trường | P. TCHC, P. CNMT, P. KTTV, P. KD, P. Kỹ thuật, P. KHĐT, XNMT Hải Châu 1, XN Vận chuyển, XN Quản lý Bãi và Xử lý chất thải, XN Dịch vụ Môi trường, Trung tâm Tư vấn | Sổ tay QLMT |